# HLV Hạng Level Giá trị đội hình
1. Porsche911xCoupe Tinh Anh 3 465
678,768,000,000,000 BP
2. SCBruceWayne Tinh Anh 3 615
496,604,760,000,000 BP
3. Astaros Thế giới 1 712
474,298,000,000,000 BP
4. Vegettoxd135 Tinh Anh 2 170
436,339,100,000,000 BP
5. XMENxJohnWeed Tinh Anh 1 183
420,077,000,000,000 BP
6. Hoàng tử Lò Đúc Huyền thoại 1721
413,252,000,000,000 BP
7. TimeMan8888 Thế giới 2 819
384,081,000,000,000 BP
8. nicamfc Thế giới 3 451
381,090,374,000,000 BP
9. TheHeavenVape®VN Thế giới 1 1247
373,474,464,000,000 BP
10. USA SugarDaddy Thế giới 1 1022
321,802,000,000,000 BP
11. TS Chú Heo Suyyy Tinh Anh 2 1010
321,257,400,000,000 BP
12. ProGxDjokovic   Siêu sao 4603
306,926,000,000,000 BP
13. XMEN Joyce9999 Tinh Anh 2 2155
305,272,072,900,000 BP
14. Troy619 Thế giới 2 963
296,550,000,000,000 BP
15. USA TBSiro Thế giới 3 1112
288,385,960,000,000 BP
16. VNS Quý Đại Ca Siêu sao 958
287,975,600,000,000 BP
17. NamDangLegal Tinh Anh 2 438
276,955,342,000,000 BP
18. GAxFever88 Tinh Anh 3 2069
275,929,000,000,000 BP
19. Minh Tu JunierJr Thách đấu 1131
254,217,900,000,000 BP
20. HLPhoneLinhKey Tinh Anh 2 1427
250,009,640,000,000 BP
21. Babigoose Thế giới 1 399
246,290,678,000,000 BP
22. BLUESxHaiPhong Thế giới 1 398
226,124,500,000,000 BP
23. BLUESAnhKhôiLand Thách đấu 3674
220,373,000,000,000 BP
24. Tienhieu06101984 Chuyên nghiệp 1 551
216,388,000,000,000 BP
25. XmenCuongVinhome Tinh Anh 3 936
216,280,840,000,000 BP
26. Smileeee58 Chuyên nghiệp 1 118
209,955,500,000,000 BP
27. mixixipi Thế giới 3 379
203,827,600,000,000 BP
28. KOLxLoan2k7 Tinh Anh 3 2656
200,981,840,000,000 BP
29. OleGunnarSolsaLX Thế giới 3 811
194,099,000,000,000 BP
30. Hải Lít Huyền thoại 1858
192,212,000,000,000 BP
31. XMENxMoscow Thế giới 3 1288
189,714,000,000,000 BP
32. Mẹ Con Gà Tinh Anh 3 198
182,233,100,000,000 BP
33. Bố Bảo An Thế giới 3 329
180,573,000,000,000 BP
34. Mr Eusebio Thách đấu 662
180,323,038,900,000 BP
35. SinOfPrideDennis Thế giới 3 2247
177,975,100,000,000 BP
36. XmenR9 Thế giới 2 448
173,202,000,000,000 BP
37. XmenVuaLyDon Thách đấu 832
172,288,260,000,000 BP
38. SuperMan1st Thách đấu 2999
169,250,000,000,000 BP
39. SonDT8 Tinh Anh 2 515
168,204,700,000,000 BP
40. TSxVugoz Chuyên nghiệp 1 449
167,604,960,000,000 BP
41. USAxTungfMu Tinh Anh 1 904
167,399,682,100,000 BP
42. Ginoga Thế giới 1 1836
166,773,230,000,000 BP
43. XMEN  AC Milan Thế giới 3 606
163,807,562,380,000 BP
44. BLUES · Bi Béo Thách đấu 1311
163,531,010,000,000 BP
45. LosBlancos80 Chuyên nghiệp 1 292
158,389,700,000,000 BP
46. GLX USA Hunter Tinh Anh 2 902
157,243,000,000,000 BP
47. 7 Lạc Cà Mau Tinh Anh 3 1268
153,095,600,000,000 BP
48. FGC NAQuân2023 Thách đấu 1124
151,986,400,000,000 BP
49. XMEN TaBiMin Huyền thoại 6194
151,943,260,000,000 BP
50. ConTraiThầnGióo Thế giới 2 134
149,250,900,000,000 BP
51. HansonTMM Huyền thoại 585
146,235,000,000,000 BP
52. AmateurGuy Bán chuyên 1 1534
140,650,701,820,000 BP
53. BLUESxMrDon Thế giới 1 1561
139,124,469,200,000 BP
54. BOTRUNGJACKPOT Chuyên nghiệp 1 93
138,256,100,000,000 BP
55. ducdangunhattg Chuyên nghiệp 2 106
138,186,500,000,000 BP
56. XMENxMaiHương Thế giới 1 1376
137,939,170,835,000 BP
57.  Mr Tèoo Thế giới 3 475
137,438,270,000,000 BP
58.     MADRID 99 Chuyên nghiệp 3 284
136,233,100,000,000 BP
59. Johnvt Thế giới 2 61
135,984,000,000,000 BP
60. Sir4Lex Tinh Anh 2 1158
135,385,800,000,000 BP
61. LeMinhFCO Thế giới 2 570
135,233,722,000,000 BP
62. BánĐộ66666 Thế giới 3 125
134,286,160,000,000 BP
63. BLUESxJerry Siêu sao 968
133,729,000,000,000 BP
64. ptv290915 Tinh Anh 1 212
130,732,980,000,000 BP
65. XMENxTúnAnhJP Thế giới 1 255
129,178,000,000,000 BP
66. KingOfTheGame99 Chuyên nghiệp 1 1389
127,622,000,000,000 BP
67. 1°Đời°Liêm°Khiết Thế giới 1 445
127,344,930,000,000 BP
68. GearMoonTierX Chuyên nghiệp 3 2584
126,712,720,000,000 BP
69. Çún 3ßích Thế giới 3 396
126,402,635,700,000 BP
70. TigerĐiMưa Tinh Anh 3 108
125,834,806,500,000 BP
71. Khánh Kyo  Chuyên nghiệp 1 2758
125,486,540,000,000 BP
72. Dương Hips 06 Tinh Anh 1 2065
125,020,700,000,000 BP
73. šÏUUCÀY¼CHAY Huyền thoại 1345
123,285,430,000,000 BP
74. BLUESxPhát Huyền thoại 925
122,432,500,000,000 BP
75. BillGoldberg5 Thế giới 2 2007
122,279,300,000,000 BP
76.      Four Tinh Anh 1 5091
122,115,700,000,000 BP
77. ChuTichNuoc2020 Chuyên nghiệp 1 161
121,983,300,000,000 BP
78. MítXoài Thế giới 3 182
121,500,800,000,000 BP
79. Xinnohu2 Tinh Anh 3 1999
120,855,000,000,000 BP
80. AWKxDavidBo Thế giới 3 3051
120,270,330,000,000 BP
81. GMINH 2023 Chuyên nghiệp 1 76
118,226,860,000,000 BP
82. T4MxThanhDat Siêu sao 430
116,193,700,000,000 BP
83. MarcusB Thế giới 2 781
116,023,150,000,000 BP
84. 8888888899999999 Thế giới 2 866
115,873,968,000,000 BP
85. Saint Vincent® Thách đấu 188
115,255,800,000,000 BP
86. Khoikkhoc Thế giới 1 365
112,867,381,000,000 BP
87. NBGxConBoMeLam Siêu sao 4033
112,151,500,000,000 BP
88. ProGxJugend Siêu sao 822
111,925,000,000,000 BP
89. JasonS2MH Chuyên nghiệp 2 102
111,786,000,000,000 BP
90. Nikon2711 Tinh Anh 3 2716
111,385,860,000,000 BP
91. «Ems» Thế giới 3 1394
111,321,505,700,000 BP
92. YFFBongDem Thế giới 1 978
111,048,000,000,000 BP
93. trongtran21 Tinh Anh 2 1070
110,331,610,000,000 BP
94. Huyentrang1011 Chuyên nghiệp 1 980
110,075,500,000,000 BP
95.  AnhBaBáo Thách đấu 1191
109,789,800,000,000 BP
96. VuthCR Chuyên nghiệp 1 603
109,696,336,700,000 BP
97. duykain233 Tinh Anh 1 678
108,950,020,000,000 BP
98. Bynnthinn98 Chuyên nghiệp 1 160
108,360,400,000,000 BP
99. T4MxVietAn Siêu sao 863
107,765,100,000,000 BP
100. Thái Vy Chuyên nghiệp 1 1261
107,742,000,000,000 BP